--

giáp chiến

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp chiến

+  

  • face each other in fighting, be line up in battle-array in front of each other
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáp chiến"
Lượt xem: 565